Báo cáo tài chính năm 2010
A.BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
STT | Danh mục | Mã số | TM | Số cuối kỳ (31.12.10) | Số đầu kỳ (1.1.10) |
| TÀI SẢN |
|
|
|
|
A | Tài sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150) | 100 |
| 374,111,684,681 | 149,714,357,730 |
I | Tiền các khoản tương đương tiền | 110 |
| 14,365,642,543 | 11,307,121,644 |
1 | Tiền | 111 | V.01 | 14,365,642,543 | 11,307,121,644 |
II | Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 120 | V.02 | - | - |
III | Các khoản phải thu ngắn hạn | 130 |
| 225,748,999,585 | 25,325,888,967 |
1 | Phải thu của khách hàng | 131 |
| 214,032,873,290 | 9,839,796,680 |
2 | Trả trước cho người bán | 132 |
| 3,474,128,290 | 8,928,096,992 |
3 | Các khoản thu khác | 135 | V.03 | 8,241,998,005 | 6,557,995,295 |
4 | Phải thu khác TK 138 |
|
| 6,458,073,570 | 6,557,995,295 |
IV | Hàng tồn kho | 140 |
| 133,717,709,974 | 98,603,754,387 |
V | Tài sản ngắn hạn khác | 150 |
| 279,332,579 | 14,477,592,732 |
1 | Chi phí trả trước ngắn hạn | 151 |
| 229,592,579 | 395,838,625 |
2 | Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 152 |
| - | 14,076,754,107 |
3 | Tài sản ngắn hạn khác | 158 |
| 49,740,000 | 5,000,000 |
B | TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+260) | 200 |
| 622,778,800,398 | 612,148,748,583 |
I | Các khoản thu dài hạn | 210 |
| - | - |
II | Tài sản cố định | 220 |
| 602,452,765,442 | 594,035,155,796 |
1 | Tài sản cố định hữu hình | 221 | V.08 | 522,089,023,954 | 516,656,586,466 |
2 | Tài sản cố định thuê tài chính | 224 | V.09 | 31,224,452,225 | 39,161,027,555 |
3 | Tài sản cố định vô hình | 227 | V.10 | 4,933,848,756 | 7,720,307,131 |
4 | Chi phí XDCB dở dang (TK241) | 230 | V.11 | 44,205,440,507 | 30,497,234,644 |
III | Bất động sản đầu tư | 240 | V.12 | - | - |
IV | Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 250 |
| 12,000,000,000 | 13,260,000,000 |
1 | Đầu tư dài hạn khác | 258 | V.13 | 12,000,000,000 | 13,260,000,000 |
V | Tài sản dài hạn khác | 260 |
| 8,326,034,956 | 4,853,592,787 |
1 | Chi phí trả trước dài hạn | 261 | V.14 | 8,326,034,956 | 4,853,592,787 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200) | 270 |
| 996,890,485,079 | 761,863,106,313 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
A | NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330) | 300 |
| 771,698,623,167 | 566,133,582,557 |
I | Nợ ngắn hạn | 310 |
| 554,899,187,114 | 393,336,723,149 |
1 | Vay và nợ ngắn hạn | 311 | V.15 | 60,877,084,200 | 43,267,912,029 |
2 | Phải trả cho người bán | 312 |
| 132,891,943,149 | 104,675,445,498 |
3 | Người mua trả tiền trước | 313 |
|
| 63,137,936,034 |
4 | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 314 | V.16 | 102,417,180,974 | 34,529,425,644 |
5 | Phải trả người lao động | 315 |
| 82,122,357,506 | 50,067,566,498 |
6 | Chi phí phải trả | 316 | V.17 | 231,674,525 | 189,194,390 |
7 | Phải trả nội bộ | 317 |
| 59,543,941,104 | 10,020,883,287 |
8 | Các khoản phải trả, phải nộp khác | 319 | V.18 | 13,581,139,204 | 9,145,049,664 |
9 | Quỹ khen thưởng, phúc lợi | 323 |
| 103,233,866,452 | 78,303,310,105 |
II | Nợ dài hạn | 330 |
| 216,799,436,053 | 172,796,859,408 |
1 | Vay dài hạn | 334 | V.20 | 210,066,107,772 | 167,625,139,705 |
2 | Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 336 |
| 6,307,432,707 | 4,494,779,109 |
3 | Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 339 |
| 425,895,574 | 676,940,594 |
B | VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430) | 400 |
| 225,191,861,912 | 195,729,523,756 |
I | Vốn chủ sở hữu | 410 | V.22 | 225,176,776,734 | 195,714,438,578 |
1 | Nguồn vốn đầu tư của chủ sở hữu | 411 |
| 60,000,000,000 | 60,000,000,000 |
2 | Vốn khác chủ sở hữu | 413 |
| 54,537,399,665 | 50,692,941,740 |
3 | Qũy đầu tư phát triển | 417 |
| 110,545,486,032 | 84,927,605,801 |
4 | Nguồn vốn đầu tư XDCB | 421 |
| 93,891,037 | 93,891,037 |
II | Nguồn kinh phí và các quỹ khác | 430 |
| 15,085,178 | 15,085,178 |
1 | Quỹ khen thưởng và phúc lợi | 431 |
|
|
|
2 | Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | 433 |
| 15,085,178 | 15,085,178 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) | 440 |
| 996,890,485,079 | 761,863,106,313 |
B.BẢNG KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SXKD NĂM 2010
STT | Chỉ tiêu | Mã số | TM | Quí IV | Lũy kế từ đầu năm | ||
|
| Năm nay | Năm trước | Năm nay | Năm trước | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 6 |
1 | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 1 | VI.25 | 395,390,651,548 | 498,670,225,152 | 2,221,786,041,803 | 1,797,578,407,877 |
2 | Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=01-02) | 10 |
| 395,390,651,548 | 498,670,225,152 | 2,221,786,041,803 | 1,797,578,407,877 |
3 | Giá vốn hàng bán | 11 | VI.28 | 320,904,334,684 | 413,690,109,299 | 1,818,496,663,766 | 1,602,376,770,669 |
4 | Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11) | 20 |
| 74,486,316,864 | 84,980,115,853 | 403,289,378,037 | 195,201,637,208 |
5 | Doanh thu hoạt động tài chính | 21 | VI.29 | 205,021,390 | 559,508,154 | 2,179,883,112 | 2,405,073,127 |
6 | Chi phí tài chính | 22 | VI.30 | 3,156,289,738 | 9,853,917,011 | 29,490,958,333 | 36,493,864,325 |
| Trong đó: Chi phí lãi vay | 23 |
| 3,156,289,738 | 9,853,917,011 | 29,490,958,333 | 32,054,922,142 |
7 | Chi phí bán hàng | 24 |
| 21,830,607,137 | 3,562,573,438 | 128,610,804,207 | 8,189,147,446 |
8 | Chi phí quản lý doanh nghiệp | 25 |
| 16,525,379,192 | 14,904,761,512 | 144,798,208,284 | 75,040,980,323 |
9 | Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh [30=20+(21-22)-(24+25)] | 30 |
| 33,179,062,187 | 57,218,372,046 | 102,569,290,325 | 77,882,718,241 |
10 | Thu nhập khác | 31 |
| 2,436,383,779 | 7,038,711,251 | 13,183,121,904 | 16,858,243,165 |
11 | Chi phí khác | 32 |
| 2,213,924,061 | 5,391,837,061 | 12,590,722,270 | 11,582,508,978 |
12 | Lợi nhuận khác ( 40 = 31 - 32 ) | 40 |
| 222,459,718 | 1,646,874,190 | 592,399,634 | 5,275,734,187 |
13 | Tổng lợi nhuận trước thuế (50=30+40) | 50 |
| 33,401,521,905 | 58,865,246,236 | 103,161,689,959 | 83,158,452,428 |
14 | Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 51 | VI.51 |
|
| 26,272,531,456 | 4,627,025,119 |
15 | Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51) | 60 |
| 33,401,521,905 | 58,865,246,236 | 76,889,158,503 | 78,531,427,309 |
16 | Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) | 70 |
| 5,566.92 | 9,811 | 12,814.86 | 13,089 |