Báo cáo tài chính Quý II năm 2010

Thứ Năm 8:19 05/06/2014

TẬP ĐOÀN CN THAN - KS VIỆT NAM

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN THAN NÚI BÉO -TKV

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mẫu số B01-DN

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Tại thời điểm 30 tháng 6 năm 2010

 

 

 

 

                       Đơn vị tính:Đồng

TT

 

Danh mục

Mã số

TM

Số cuối kỳ (30.6.10)

Số đầu kỳ (1.1.10)

 

TÀI SẢN

 

 

 

 

A

Tài sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150)

 100

 

 214,696,963,541

   149,714,357,730

I

Tiền các khoản tương đương tiền

 110

 

   11,916,003,299

     11,307,121,644

1

Tiền

 111

V.01

   11,916,003,299

     11,307,121,644

2

Các khoản tương đương tiền

 112

 

 

 

II

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

 120

V.02

                          -  

                           -  

1

Đầu tư ngắn hạn

 121

 

                          -  

                           -  

2

Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)

 129

 

 

                           -  

III

Các khoản phải thu ngắn hạn

 130

 

   73,472,363,960

     25,325,888,967

1

Phải thu của khách hàng

 131

 

   55,214,677,397

        9,839,796,680

2

Trả cước cho người bán

 132

 

   12,570,725,538

        8,928,096,992

3

Phải thu nội bộ ngắn hạn

 133

 

                            -  

 

4

Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng

 134

 

 

 

5

Các khoản thu khác

 135

V.03

     5,686,961,025

        6,557,995,295

6

Dự phòng khoản thu khó đòi (*)

 139

 

 

 

IV

Hàng tồn kho

 140

 

 116,493,516,919

     98,603,754,387

1

Hàng tồn kho

 141

V.04

 116,493,516,919

      98,603,754,387

2

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)

 149

 

                            -  

 

V

Tài sản ngắn hạn khác

 150

 

   12,815,079,363

     14,477,592,732

1

Chi phí trả trước ngắn hạn

 151

 

   12,188,834,809

           395,838,625

2

Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ

 152

 

                          -  

     14,076,754,107

3

Thuế và các khoản thu của Nhà nước

 154

V.05

 

 

4

Tài sản ngắn hạn khác

 158

 

    626,244,554

               5,000,000

B

TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+260)

 200

 

 584,749,909,353

   612,148,748,583

I

Các khoản thu dài hạn

 210

 

                          -  

                           -  

1

Phải thu dài hạn của khách hàng

 211

 

 

 

2

Vốn kinh doanh của đơn vị trực thuộc

 212

 

 

 

3

Phải thu dài hạn nội bộ

 213

V.06

 

 

4

Phải thu dài hạn khác

 218

V.07

 

 

*

Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)

 219

 

 

 

II

Tài sản cố định

 220

 

 569,371,521,387

   594,035,155,796

1

Tài sản cố định hữu hình

 221

V.08

488,894,354,512

    516,656,586,466

-

Nguyên giá

 222

 

1,083,472,556,263

 1,051,270,801,913

-

Giá trị hao mòn lũy kế (*)

 223

 

(594,578,201,751)

(534,614,215,447)

2

Tài sản cố định thuê tài chính

 224

V.09

     35,703,040,267

 39,161,027,555

-

Nguyên giá

 225

 

45,323,107,594

     45,323,107,594

-

Giá trị hao mòn lũy kế (*)

 226

 

   (9,620,067,327)

 (6,162,080,039)

Than Nam MẫuThan Quang hanhvinacominKiểm soát vào ra NBCThan Hà LầmThuc phamThan Hòn gaiCong Nghe MoGiám sát khí mỏ