Ước thực hiện một số chỉ tiêu SXKD tháng 7 năm 2013

Thứ Năm 10:44 05/06/2014

TT

Chỉ tiêu

ĐVT

Thực hiện

Dự kiến KH tháng 8

Kế hoạch năm 2013

6tháng

Ước thực hiện

So sánh % kế hoạch

QĐ 6579

Quý 3

Tháng 7

Tháng 7

Lũy kế năm

Tháng 7

Quý 3

Năm

I

Khoan lỗ mìn ( Tự làm )

Mks

244,000

44,000

11,800

94,147

9,368

103,515

79.39

21.3

42.43

12,300

II

Than sản xuất

Tấn

4,250,000

815,000

300,000

2,610,548

151,936

2,762,484

50.65

18.65

65

247,000

1

Than nguyên khai

"

3,900,000

710,000

260,000

2,470,904

142,394

2,613,298

54.77

20.06

67.01

205,000

 

Vỉa 11

"

475,000

90,000

45,000

286,349

36,124

322,473

80.28

40.14

67.89

30,000

 

Vỉa 14

"

1,800,000

520,000

135,000

1,160,416

96,781

1,257,197

71.69

18.62

69.85

160,000

 

Đông Bắc

"

1,625,000

100,000

80,000

1,024,139

9,489

1,033,628

11.87

9.49

63.61

15,000

2

Than cb từ đất đá lẫn

"

350,000

105,000

40,000

139,644

9,542

149,186

23.86

9.09

42.63

42,000

III

Bốc xúc đất sản xuất

M3

20,500,000

5,625,000

1,860,000

8,093,015

830,096

8,923,111

44.63

14.76

43.53

1,825,000

 

Vỉa 11

"

8,250,000

2,500,000

855,000

3,193,155

304,314

3,497,469

35.6

12.18

42.4

845,000

 

Vỉa 14

"

7,500,000

2,200,000

715,000

2,792,980

283,846

3,076,826

39.7

12.91

41.03

705,000

 

Đông Bắc

"

4,750,000

925,000

290,000

2,106,880

241,936

2,348,816

83.43

26.16

49.45

275,000

IV

Đào lò XDCB

M

625

 

90

6

27

33

30

 

5.28

80

V

Vận chuyển

Tkm

172,649,000

36,243,613

12,125,580

79,483,511

5,412,461

84,895,972

44.64

14.94

49.18

11,557,398

1

Tự làm

"

123,218,000

25,989,639

8,907,892

44,781,237

3,670,000

48,451,237

41.2

14.13

39.33

5,262,260

 

Phân xưởng vận tải số 1

"

9,969,000

1,757,726

608,474

3,549,276

273,000

3,822,276

44.87

15.54

38.35

457,590

 

Phân xưởng vận tải số 2

"

18,231,000

3,667,411

1,306,770

7,308,470

568,000

7,876,470

43.47

15.49

43.21

759,169

 

Phân xưởng vận tải số 3

"

38,010,000

8,351,700

2,983,665

12,873,542

1,096,000

13,969,542

36.74

13.13

36.76

1,730,108

 

Phân xưởng vận tải số 4

"

10,545,000

2,039,982

687,920

4,928,885

386,000

5,314,885

56.12

18.93

50.41

419,299

 

Phân xưởng vận tải số 5

"

46,463,000

10172820

3,321,063

16,121,064

1,347,000

17,468,064

40.56

13.25

37.6

1,896,094

2

Thuê ngoài

"

49,431,000

10,253,974

3,217,688

34,702,274

1,742,461

36,444,735

54.16

17

73.73

6,295,138

VI

Than sàng sạch

Tấn

1,934,000

353,500

113,500

1,121,596

69,767

1,191,363

61.47

19.74

61.61

141,000

 

Từ nguyên khai

"

1,584,000

248,500

73,500

981,952

60,712

1,042,664

82.61

24.44

65.83

99,000

 

Từ khai thác lại

"

350,000

105,000

40,000

139,644

9,055

148,699

22.64

8.63

42.49

42,000

VII

Than tiêu thụ

"

4,050,000

734,000

263,500

2,283,969

199,718

2,483,687

75.8

27.21

61.33

271,000

X

Doanh thu tiêu thụ

Tr.đ

2,136,655

386,299

143,487

1,215,219

109,279

1,324,498

76.16

28.29

61.99

150,476

 

Than Quang hanhKiểm soát vào ra NBCvinacominThan Nam MẫuThan Hà LầmThan Hòn gaiThuc phamGiám sát khí mỏCong Nghe Mo