Ước thực hiện một số chỉ tiêu SXKD tháng 7 năm 2013
TT | Chỉ tiêu | ĐVT | Thực hiện | Dự kiến KH tháng 8 | ||||||||
Kế hoạch năm 2013 | 6tháng | Ước thực hiện | So sánh % kế hoạch | |||||||||
QĐ 6579 | Quý 3 | Tháng 7 | Tháng 7 | Lũy kế năm | Tháng 7 | Quý 3 | Năm | |||||
I | Khoan lỗ mìn ( Tự làm ) | Mks | 244,000 | 44,000 | 11,800 | 94,147 | 9,368 | 103,515 | 79.39 | 21.3 | 42.43 | 12,300 |
II | Than sản xuất | Tấn | 4,250,000 | 815,000 | 300,000 | 2,610,548 | 151,936 | 2,762,484 | 50.65 | 18.65 | 65 | 247,000 |
1 | Than nguyên khai | " | 3,900,000 | 710,000 | 260,000 | 2,470,904 | 142,394 | 2,613,298 | 54.77 | 20.06 | 67.01 | 205,000 |
| Vỉa 11 | " | 475,000 | 90,000 | 45,000 | 286,349 | 36,124 | 322,473 | 80.28 | 40.14 | 67.89 | 30,000 |
| Vỉa 14 | " | 1,800,000 | 520,000 | 135,000 | 1,160,416 | 96,781 | 1,257,197 | 71.69 | 18.62 | 69.85 | 160,000 |
| Đông Bắc | " | 1,625,000 | 100,000 | 80,000 | 1,024,139 | 9,489 | 1,033,628 | 11.87 | 9.49 | 63.61 | 15,000 |
2 | Than cb từ đất đá lẫn | " | 350,000 | 105,000 | 40,000 | 139,644 | 9,542 | 149,186 | 23.86 | 9.09 | 42.63 | 42,000 |
III | Bốc xúc đất sản xuất | M3 | 20,500,000 | 5,625,000 | 1,860,000 | 8,093,015 | 830,096 | 8,923,111 | 44.63 | 14.76 | 43.53 | 1,825,000 |
| Vỉa 11 | " | 8,250,000 | 2,500,000 | 855,000 | 3,193,155 | 304,314 | 3,497,469 | 35.6 | 12.18 | 42.4 | 845,000 |
| Vỉa 14 | " | 7,500,000 | 2,200,000 | 715,000 | 2,792,980 | 283,846 | 3,076,826 | 39.7 | 12.91 | 41.03 | 705,000 |
| Đông Bắc | " | 4,750,000 | 925,000 | 290,000 | 2,106,880 | 241,936 | 2,348,816 | 83.43 | 26.16 | 49.45 | 275,000 |
IV | Đào lò XDCB | M | 625 |
| 90 | 6 | 27 | 33 | 30 |
| 5.28 | 80 |
V | Vận chuyển | Tkm | 172,649,000 | 36,243,613 | 12,125,580 | 79,483,511 | 5,412,461 | 84,895,972 | 44.64 | 14.94 | 49.18 | 11,557,398 |
1 | Tự làm | " | 123,218,000 | 25,989,639 | 8,907,892 | 44,781,237 | 3,670,000 | 48,451,237 | 41.2 | 14.13 | 39.33 | 5,262,260 |
| Phân xưởng vận tải số 1 | " | 9,969,000 | 1,757,726 | 608,474 | 3,549,276 | 273,000 | 3,822,276 | 44.87 | 15.54 | 38.35 | 457,590 |
| Phân xưởng vận tải số 2 | " | 18,231,000 | 3,667,411 | 1,306,770 | 7,308,470 | 568,000 | 7,876,470 | 43.47 | 15.49 | 43.21 | 759,169 |
| Phân xưởng vận tải số 3 | " | 38,010,000 | 8,351,700 | 2,983,665 | 12,873,542 | 1,096,000 | 13,969,542 | 36.74 | 13.13 | 36.76 | 1,730,108 |
| Phân xưởng vận tải số 4 | " | 10,545,000 | 2,039,982 | 687,920 | 4,928,885 | 386,000 | 5,314,885 | 56.12 | 18.93 | 50.41 | 419,299 |
| Phân xưởng vận tải số 5 | " | 46,463,000 | 10172820 | 3,321,063 | 16,121,064 | 1,347,000 | 17,468,064 | 40.56 | 13.25 | 37.6 | 1,896,094 |
2 | Thuê ngoài | " | 49,431,000 | 10,253,974 | 3,217,688 | 34,702,274 | 1,742,461 | 36,444,735 | 54.16 | 17 | 73.73 | 6,295,138 |
VI | Than sàng sạch | Tấn | 1,934,000 | 353,500 | 113,500 | 1,121,596 | 69,767 | 1,191,363 | 61.47 | 19.74 | 61.61 | 141,000 |
| Từ nguyên khai | " | 1,584,000 | 248,500 | 73,500 | 981,952 | 60,712 | 1,042,664 | 82.61 | 24.44 | 65.83 | 99,000 |
| Từ khai thác lại | " | 350,000 | 105,000 | 40,000 | 139,644 | 9,055 | 148,699 | 22.64 | 8.63 | 42.49 | 42,000 |
VII | Than tiêu thụ | " | 4,050,000 | 734,000 | 263,500 | 2,283,969 | 199,718 | 2,483,687 | 75.8 | 27.21 | 61.33 | 271,000 |
X | Doanh thu tiêu thụ | Tr.đ | 2,136,655 | 386,299 | 143,487 | 1,215,219 | 109,279 | 1,324,498 | 76.16 | 28.29 | 61.99 | 150,476 |
Các tin đã đăng
- Tổng Bí thư Ban chấp hành TW Đảng Cộng sản Việt Nam Nguyễn Phú Trọng đến thăm và làm việc với Công ty ( - 03/06/2014)
- Công ty Cổ phần Than Núi Béo Vinacomin tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2013 ( - 03/06/2014)
- Lễ phát động hưởng ứng tháng hành động quốc gia về AT-VSLĐ lần thứ 15 ( - 03/06/2014)
- Ước thực hiện một số chỉ tiêu SXKD tháng 2 năm 2013 ( - 03/06/2014)
- Trao tặng và trồng cây xanh tại công viên Lán Bè, Thành phố Hạ Long ( - 02/06/2014)