Ước thực hiện một số chỉ tiêu SXKD tháng 2 năm 2013
Thứ Ba 17:12 03/06/2014
TT | Chỉ tiêu | ĐVT | Kế hoạch năm 2013 | Ước thực hiện | So sánh % kế hoạch | Dự kiến KH tháng 3 | ||||
QĐ 6579 | Tháng 2 | 1 tháng | Tháng 2 | Lũy kế Năm | Tháng 2 | Năm | ||||
A | B | C | 1 | 2 | 3 | 4 | 5=3+4 | 6=4/2 | 7=5/1 | 10 |
I | Khoan lỗ mìn (Tự làm) | Mks | 244.000 | 15.400 | 14.719 | 14.741 | 29.460 | 95,72 | 12,07 | 22,900 |
II | Than sản xuất | Tấn | 4.250.000 | 435.000 | 377.045 | 388.498 | 765.543 | 89,31 | 18,0 | 571.000 |
1 | Than nguyên khai | " | 3.900.000 | 410.000 | 374.286 | 387.771 | 762.057 | 94,58 | 19,54 | 540.000 |
2 | Than chế biến từ đất đá lẫn than | " | 350.000 | 25.000 | 2.759 | 727 | 3.486 | 2,91 | 1,00 | 31.000 |
III | Bốc xúc đất đá chuẩn bị sản xuất | M3 | 20.500.000 | 1.135.000 | 1.604.711 | 1.113.987 | 2.718.698 | 98,15 | 13,26 | 1.860.000 |
Hệ số bốc đất đá | M3/tấn | 5,26 | 2,77 | 4,29 | 2,87 | 3,57 | 103,78 | 67,87 | 3,44 | |
V | Vận chuyển | Tkm | 172.649.000 | 12.884.927 | 17.532.017 | 10.605.000 | 28.137.017 | 82,31 | 16,30 | 19.543.891 |
1 | Tự làm | " | 123.218.000 | 7.044.354 | 8.843.658 | 6.235.000 | 15.078.568 | 88,51 | 12,24 | 11.197.727 |
+ Phân xưởng vận tải số 1 | " | 9.969.000 | 561.697 | 737.307 | 499.000 | 1.236.307 | 88,84 | 12,40 | 857.502 | |
+ Phân xưởng vận tải số 2 | " | 18.231.000 | 1.116.325 | 1.468.437 | 1.092.000 | 2.560.437 | 97,82 | 14,04 | 1.622.342 | |
+ Phân xưởng vận tải số 3 | " | 38.010.000 | 1.970.506 | 2.585.828 | 1.716.000 | 4.301.828 | 87,08 | 11,32 | 3.282.533 | |
+ Phân xưởng vận tải số 4 | " | 10.545.000 | 658.589 | 892.795 | 654.000 | 1.546.795 | 99,30 | 14,67 | 939.169 | |
+ Phân xưởng vận tải số 5 | " | 46.463.000 | 2.737.237 | 3.159.201 | 2.274.000 | 5.433.201 | 83,08 | 11,69 | 4.496.181 | |
2 | Thuê ngoài | " | 49.431.000 | 5.840.573 | 8.688.449 | 4.370.000 | 13.058.499 | 74,82 | 26,42 | 8.346.164 |
VI | Than sàng sạch | Tấn | 1.934.000 | 270.300 | 166.314 | 164.381 | 330.695 | 60,81 | 17,10 | 329.000 |
VII | Than tiêu thụ | " | 4.050.000 | 464.500 | 365.932 | 324.733 | 690.665 | 69,91 | 17,05 | 589.000 |
1 | Công ty TTHG | " | 2.100.000 | 200.000 | 170.962 | 160.352 | 331.314 | 80,18 | 15,78 | 260.000 |
2 | Công ty Kho vận Hòn Gai | " | 1.950.000 | 264.500 | 194.970 | 164.381 | 359.351 | 62,15 | 18,43 | 329.000 |
VIII | Sản phẩm phụ ngoài than | M3 | 350.000 | |||||||
IX | Doanh thu tiêu thụ | Tr.đ | 2.136.655 | 251.712 | 202.478 | 173.882 | 376.361 | 69,08 | 17,61 | 318.690 |
1 | Doanh thu than | " | 2.115.755 | 251.712 | 202.478 | 173.882 | 376.361 | 69,08 | 17,79 | 316.690 |
2 | Sản phẩm phụ ngoài than | " | 20.900 | 2.000 | ||||||
X | Giá bán than quy sạch bình quân | Đ/tấn | 566.467 | 579.315 | 593.922 | 577.162 | 586.059 | 99,63 | 103,46 | 575.800 |