Than cơ sở

Đặc tính Kỹ thuật & Đặc trưng Chất lượng Than Của Công ty 

 

STT Danh mục Đơn vị Thông số kỹ thuật
I Cấu tạo vỉa    
1 Chiều dày vỉa m 5,71 - 78,69
2 Chiều dày riêng than " 5,54 - 41,88
3 Chiều dày đá kẹp " 0,17 - 46,79
4 Lớp kẹp " 1 - 32
5 Tỷ lệ chứa than % 51 - 61
II Chất lượng than Vỉa    
1 Độ tro than sạch địa chất AK% 3,8 - 30,99
2 Độ tro hàng hoá " 10,53 - 54,83
3 Nhiệt năng than sạch địa chất Q.KCal/kg 4096 - 8693
4 Nhiệt năng than hàng hoá " 3941 - 8298
5 Độ ẩm phân tích W% 1,13 - 1,8
6 Chất bốc khô V% 7,54 - 10,44
7 Nhiệt độ bốc cháy oC 340
8 S % 0,32 - 0,42
9 P " 0,007
10 C " 58 - 64
11 N " 0,9 - 0,76
12 Cl " 0,04
13 Hij " 62 - 72
III Chất lượng tro than    
1 SiO2 % 57,6 - 58,1
2 Al2O3 " 26,1 - 26,2
3 Fe2O3 " 6,3 - 8,3
4 TiO2 " 0,52 - 0,57
5 CaO " 0,68
6 MgO " 1,09
7 MnO " 0,06
8 SO3 " 0,05 - 0,06
9 P2O5 " 0,08 - 0,18
10 Na2O " 0,4 - 0,42
11 K2O " 4,41 - 4,47
12 Nhiệt nóng chảy oC 1300 - 1590

Kiểm soát vào ra NBCThan Nam MẫuGiám sát khí mỏCong Nghe MoThan Hòn gaiThan Hà Lầmvinacomin