Báo cáo tài chính năm 2010

Thứ Năm 8:32 05/06/2014

A.BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

 

STT

Danh mục

Mã số

TM

Số cuối kỳ (31.12.10)

Số đầu kỳ (1.1.10)

 

TÀI SẢN

 

 

 

 

A

Tài sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150)

 100

 

 374,111,684,681

 149,714,357,730

I

Tiền các khoản tương đương tiền

 110

 

    14,365,642,543

    11,307,121,644

1

Tiền

 111

V.01

      14,365,642,543

      11,307,121,644

II

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

 120

V.02

                             -  

                             -  

III

Các khoản phải thu ngắn hạn

 130

 

 225,748,999,585

    25,325,888,967

1

Phải thu của khách hàng

 131

 

    214,032,873,290

       9,839,796,680

2

Trả trước cho người bán

 132

 

       3,474,128,290

       8,928,096,992

3

Các khoản thu khác

 135

V.03

       8,241,998,005

       6,557,995,295

4

Phải thu khác TK 138

 

 

       6,458,073,570

       6,557,995,295

IV

Hàng tồn kho

 140

 

 133,717,709,974

    98,603,754,387

V

Tài sản ngắn hạn khác

 150

 

          279,332,579

    14,477,592,732

1

Chi phí trả trước ngắn hạn

 151

 

          229,592,579

          395,838,625

2

Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ

 152

 

                       -  

      14,076,754,107

3

Tài sản ngắn hạn khác

 158

 

           49,740,000

             5,000,000

B

TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+260)

 200

 

 622,778,800,398

 612,148,748,583

I

Các khoản thu dài hạn

 210

 

                             -  

                             -  

II

Tài sản cố định

 220

 

 602,452,765,442

 594,035,155,796

1

Tài sản cố định hữu hình

 221

V.08

    522,089,023,954

    516,656,586,466

2

Tài sản cố định thuê tài chính

 224

V.09

      31,224,452,225

      39,161,027,555

3

Tài sản cố định vô hình

 227

V.10

       4,933,848,756

       7,720,307,131

4

Chi phí XDCB dở dang (TK241)

 230

V.11

      44,205,440,507

      30,497,234,644

III

Bất động sản đầu tư

 240

V.12

                             -  

                             -  

IV

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

 250

 

    12,000,000,000

    13,260,000,000

1

Đầu tư dài hạn khác

 258

V.13

      12,000,000,000

      13,260,000,000

V

Tài sản dài hạn khác

 260

 

      8,326,034,956

      4,853,592,787

1

Chi phí trả trước dài hạn

 261

V.14

       8,326,034,956

       4,853,592,787

 

TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200)

 270

 

 996,890,485,079

 761,863,106,313

 

NGUỒN VỐN

 

 

 

 

A

NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330)

 300

 

 771,698,623,167

 566,133,582,557

I

Nợ ngắn hạn

 310

 

 554,899,187,114

 393,336,723,149

1

Vay và nợ ngắn hạn

 311

V.15

      60,877,084,200

      43,267,912,029

2

Phải trả cho người bán

 312

 

    132,891,943,149

    104,675,445,498

3

Người mua trả tiền trước

 313

 

 

      63,137,936,034

4

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

 314

V.16

    102,417,180,974

      34,529,425,644

5

Phải trả người lao động

 315

 

      82,122,357,506

      50,067,566,498

6

Chi phí phải trả

 316

V.17

          231,674,525

          189,194,390

7

Phải trả nội bộ

 317

 

      59,543,941,104

      10,020,883,287

8

Các khoản phải trả, phải nộp khác

 319

V.18

      13,581,139,204

       9,145,049,664

9

Quỹ khen thưởng, phúc lợi

   323

 

    103,233,866,452

      78,303,310,105

II

Nợ dài hạn

 330

 

 216,799,436,053

 172,796,859,408

1

Vay dài hạn

 334

V.20

    210,066,107,772

    167,625,139,705

2

Dự phòng trợ cấp mất việc làm

 336

 

       6,307,432,707

       4,494,779,109

3

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

 339

 

          425,895,574

          676,940,594

B

VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430)

 400

 

 225,191,861,912

 195,729,523,756

I

Vốn chủ sở hữu

 410

V.22

 225,176,776,734

 195,714,438,578

1

Nguồn vốn đầu tư của chủ sở hữu

 411

 

      60,000,000,000

      60,000,000,000

2

Vốn khác chủ sở hữu

 413

 

      54,537,399,665

      50,692,941,740

3

Qũy đầu tư phát triển

 417

 

    110,545,486,032

      84,927,605,801

4

Nguồn vốn đầu tư XDCB

 421

 

           93,891,037

           93,891,037

II

Nguồn kinh phí và các quỹ khác

 430

 

            15,085,178

            15,085,178

1

Quỹ khen thưởng và phúc lợi

 431

 

 

 

2

Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

 433

 

           15,085,178

           15,085,178

 

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400)

 440

 

 996,890,485,079

 761,863,106,313

B.BẢNG KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SXKD NĂM 2010

STT

Chỉ tiêu

Mã số

TM

Quí IV

Lũy kế từ đầu năm

 

 

Năm nay

Năm trước

Năm nay

Năm trước

1

2

3

4

5

6

7

6

1

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

1

VI.25

395,390,651,548

498,670,225,152

2,221,786,041,803

1,797,578,407,877

2

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=01-02)

10

 

395,390,651,548

498,670,225,152

2,221,786,041,803

1,797,578,407,877

3

Giá vốn hàng bán

11

VI.28

320,904,334,684

413,690,109,299

1,818,496,663,766

1,602,376,770,669

4

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11)      

20

 

74,486,316,864

84,980,115,853

403,289,378,037

195,201,637,208

5

Doanh thu hoạt động tài chính              

21

VI.29

205,021,390

559,508,154

2,179,883,112

2,405,073,127

6

Chi phí tài chính

22

VI.30

3,156,289,738

9,853,917,011

29,490,958,333

36,493,864,325

 

Trong đó: Chi phí lãi vay

23

 

3,156,289,738

9,853,917,011

29,490,958,333

32,054,922,142

7

Chi phí bán hàng

24

 

21,830,607,137

3,562,573,438

128,610,804,207

8,189,147,446

8

Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

 

16,525,379,192

14,904,761,512

144,798,208,284

75,040,980,323

9

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh [30=20+(21-22)-(24+25)]

30

 

33,179,062,187

57,218,372,046

102,569,290,325

77,882,718,241

10

Thu nhập khác

31

 

2,436,383,779

7,038,711,251

13,183,121,904

16,858,243,165

11

Chi phí khác

32

 

2,213,924,061

5,391,837,061

12,590,722,270

11,582,508,978

12

Lợi nhuận khác ( 40 = 31 - 32 )

40

 

222,459,718

1,646,874,190

592,399,634

5,275,734,187

13

Tổng lợi nhuận trước thuế (50=30+40)

50

 

33,401,521,905

58,865,246,236

103,161,689,959

83,158,452,428

14

Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành

51

VI.51

 

 

26,272,531,456

4,627,025,119

15

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51)

60

 

33,401,521,905

58,865,246,236

76,889,158,503

78,531,427,309

16

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)

70

 

5,566.92

9,811

12,814.86

13,089

 

vinacominThan Nam MẫuGiám sát khí mỏThan Hà LầmThan Hòn gaiKiểm soát vào ra NBCThan Quang hanhThuc phamCong Nghe Mo